Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tay áo
[tay áo]
|
sleeve
To roll/tuck up one's sleeves
To roll down one's sleeves
Từ điển Việt - Việt
tay áo
|
danh từ
phần của áo, che cánh tay
sẵn dao tay áo tức thì giở ra (Truyện Kiều)